Có 2 kết quả:

参加 tham gia參加 tham gia

1/2

tham gia

giản thể

Từ điển phổ thông

tham gia, tham dự

Bình luận 0

tham gia

phồn thể

Từ điển phổ thông

tham gia, tham dự

Từ điển trích dẫn

1. Tham dự, gia nhập. ◎Như: “tham gia bỉ tái” 參加比賽.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Góp mặt thêm vào với người khác.

Bình luận 0